Xổ xố Miền Trung (XSMT, XSMTRUNG, SXMT) được mở thưởng hằng ngày vào
hồi 17h10′. Kết quả xổ số Miền Trung được tường thuật trực tiếp từ hội đồng xổ số kiến thiết (xskt)
Miền Trung. Mời bạn xem thêm trường thuật trực tiếp KQXSMT chiều tối ngày hôm
nay, ngày mai tại đây: xsmt
được tường thuật trực tiếp bắt đầu vào 17h15 vào các ngày thứ tư hàng tuần tại trường quay của:
Xổ số kiến thiết Đà Nẵng
Xổ số kiến thiết Khánh Hòa
Trang kết quả cung cấp kết quả hàng tuần bao gồm: tuần rồi, tuần trước vàđầu đuôi, lô tô mỗi tuần bên dưới giúp bạn tiện theo dõi.
Các bạn có thể xem được kết quả của các tỉnh miền Trung có lịch tổ chức quay thưởng vào ngày hôm đó. Danh sách các tỉnh miền Trung tổ chức mở thưởng bao gồm các tỉnh sau: Thừa Thiên – Huế, Đắc Lắc, Phú Yên, Quảng Nam, Đà Nẵng, Khánh Hòa, Bình Định, Quảng Trị, Quảng Bình, Gia Lai, Ninh Thuận, Quảng Ngãi, Đắc Nông, Kon Tum.
Xổ xố kiến thiết Miền Trung (xsktmt) mở thưởng vào tất cả các ngày từ thứ 2 đến
Chủ Nhật hàng tuần gồm xổ số các tỉnh: An Giang, Bình Thuận, Tây
Ninh, Cà Mau, Đồng Tháp, Bạc Liêu, Bến Tre, Vũng Tàu, Cần Thơ, Đồng
Nai, Sóc Trăng, Bình Dương, Trà Vinh, Vĩnh Long, Bình Phước, Hậu
Giang, Long An, Đà Lạt, Kiên Giang, Tiền Giang, TP Hồ Chí Minh. Các
tỉnh đến ngày mở thưởng sẽ được quay thưởng tại công ty xổ số kiến thiết của tỉnh đó.
Bình Định Mã: BDH |
Quảng Bình Mã: QB |
Quảng Trị Mã: QT |
|
G8 |
99
|
95
|
81
|
G7 |
540
|
540
|
363
|
G6 |
9097
3398
8025
|
3643
2217
8226
|
2403
8669
8501
|
G5 |
9055
|
5210
|
0359
|
G4 |
86505
60684
07301
35953
90946
08992
09373
|
21908
24399
58347
57432
21342
05089
36808
|
05626
23615
74846
81168
37067
82701
43293
|
G3 |
38056
39051
|
98345
90653
|
58474
31573
|
G2 |
83923
|
58797
|
69934
|
G1 |
27917
|
08880
|
07968
|
ĐB |
713753
|
410579
|
298550
|
Đầu |
Bình Định |
Quảng Bình |
Quảng Trị |
---|---|---|---|
0 | 1;5; | 8;8; | 1;1;3; |
1 | 7; | 7; | 5; |
2 | 3;5; | 6; | 6; |
3 | 2; | 4; | |
4 | 6; | 2;3;5;7; | 6; |
5 | 1;3; 3;5;6; | 3; | 9; |
6 | 3;7;8;8;9; | ||
7 | 3; | 9; | 3;4; |
8 | 4; | 9; | 1; |
9 | 2;7;8;9; | 5;7;9; | 3; |
Khánh Hòa Mã: KH |
Đà Nẵng Mã: DNG |
|
G8 |
87
|
56
|
G7 |
586
|
792
|
G6 |
8742
4341
6098
|
1381
6808
2455
|
G5 |
8401
|
7725
|
G4 |
95873
43636
34583
79067
67975
40513
26297
|
93161
62429
70782
25209
37155
46078
32851
|
G3 |
99579
25130
|
79583
39038
|
G2 |
21951
|
74954
|
G1 |
90939
|
62618
|
ĐB |
657186
|
607023
|