KQXSMT – Nơi cập nhật KQMT siêu tốc, chính xác từng giây từ hội đồng xổ số kiến thiết miền Trung. Xổ số miền Trung được quay thưởng vào lúc 17h10 hàng ngày, với tường thuật kết quả XSMT trực tiếp từ các đài phát hành.
Trang kết quả xổ số miền Trung hôm nay không chỉ cập nhật KQ XSMT nhanh nhất, mà còn cung cấp hệ thống thống kê đầy đủ như: kết quả tuần này, tuần trước, thống kê đầu đuôi, lô tô các đài – hỗ trợ người xem tra cứu tiện lợi và chính xác.
📅 Lịch quay thưởng kết quả XSMT chi tiết theo từng ngày:
Mỗi tỉnh thành thuộc khu vực miền Trung đều có lịch mở thưởng KQXSMT cố định trong tuần. Đừng quên theo dõi XSMT hôm nay và đón xem KQMT ngày mai để nắm bắt kết quả sớm nhất từ các trường quay chính thức, không bỏ lỡ bất kỳ thông tin quan trọng nào!
DakLak Mã: DLK |
Quảng Nam Mã: QNM |
|
G8 |
82
|
32
|
G7 |
050
|
969
|
G6 |
7328
4705
3273
|
7553
5560
7791
|
G5 |
7908
|
4891
|
G4 |
60450
64647
79243
77334
46192
69593
23711
|
27583
24000
36385
68506
64870
18300
06254
|
G3 |
49075
04284
|
69959
39999
|
G2 |
97320
|
91301
|
G1 |
76729
|
98370
|
ĐB |
171688
|
422848
|
Đầu |
DakLak |
Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 5;8; | 1;6; |
1 | 1; | |
2 | 8;9; | |
3 | 4; | 2; |
4 | 3;7; | 8; |
5 | 3;4;9; | |
6 | 9; | |
7 | 3;5; | |
8 | 2;4;8; | 3;5; |
9 | 2;3; | 1;1;9; |
Phú Yên Mã: PY |
ThừaThiênHuế Mã: TTH |
|
G8 |
75
|
70
|
G7 |
282
|
168
|
G6 |
7566
2459
4939
|
9701
7089
5231
|
G5 |
4521
|
8943
|
G4 |
01395
50786
66732
66715
64934
03066
79357
|
69151
33582
79829
41175
38588
31641
24060
|
G3 |
97335
45277
|
87200
96857
|
G2 |
83921
|
06407
|
G1 |
40641
|
03057
|
ĐB |
728153
|
761937
|
Đầu |
Phú Yên |
ThừaThiênHuế |
---|---|---|
0 | 1;7; | |
1 | 5; | |
2 | 1;1; | 9; |
3 | 2;4;5;9; | 1;7; |
4 | 1; | 1;3; |
5 | 3; 7;9; | 1;7;7; |
6 | 6;6; | 8; |
7 | 5;7; | 5; |
8 | 2;6; | 2;8;9; |
9 | 5; |
Khánh Hòa Mã: KH |
Kon Tum Mã: KT |
ThừaThiênHuế Mã: TTH |
|
G8 |
91
|
93
|
33
|
G7 |
524
|
273
|
168
|
G6 |
2482
3573
9187
|
6475
9226
7926
|
9555
0408
6608
|
G5 |
4565
|
0357
|
9120
|
G4 |
23094
00274
23523
86382
75463
78869
54024
|
62175
16716
81371
14904
55834
08373
10949
|
37076
17296
67633
03008
54161
08115
16349
|
G3 |
06754
86209
|
09830
40324
|
79884
13487
|
G2 |
60779
|
67901
|
56509
|
G1 |
39319
|
72314
|
66825
|
ĐB |
150300
|
668404
|
711687
|
Đầu |
Khánh Hòa |
Kon Tum |
ThừaThiênHuế |
---|---|---|---|
0 | 9; | 1;4; 4; | 8;8;8;9; |
1 | 9; | 4;6; | 5; |
2 | 3;4;4; | 4;6;6; | 5; |
3 | 4; | 3;3; | |
4 | 9; | 9; | |
5 | 4; | 7; | 5; |
6 | 3;5;9; | 1;8; | |
7 | 3;4;9; | 1;3;3;5;5; | 6; |
8 | 2;2;7; | 4;7; 7; | |
9 | 1;4; | 3; | 6; |
Đà Nẵng Mã: DNG |
Quảng Ngãi Mã: QNI |
Đắc Nông Mã: DNO |
|
G8 |
75
|
60
|
32
|
G7 |
391
|
815
|
977
|
G6 |
8290
9236
3423
|
6686
2725
1367
|
2432
6625
0622
|
G5 |
4118
|
6485
|
1695
|
G4 |
07368
36120
81253
15687
72494
02603
22303
|
88282
09400
61668
26450
16040
59145
16907
|
62554
69971
88518
96051
68245
71283
40800
|
G3 |
99601
67162
|
30208
63718
|
02191
99725
|
G2 |
47541
|
80408
|
03824
|
G1 |
43437
|
62113
|
14542
|
ĐB |
536146
|
027444
|
223136
|
Đầu |
Đà Nẵng |
Quảng Ngãi |
Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 1;3;3; | 7;8;8; | |
1 | 8; | 3;5;8; | 8; |
2 | 3; | 5; | 2;4;5;5; |
3 | 6;7; | 2;2;6; | |
4 | 1;6; | 4; 5; | 2;5; |
5 | 3; | 1;4; | |
6 | 2;8; | 7;8; | |
7 | 5; | 1;7; | |
8 | 7; | 2;5;6; | 3; |
9 | 1;4; | 1;5; |
Gia Lai Mã: GL |
Ninh Thuận Mã: NT |
|
G8 |
68
|
87
|
G7 |
722
|
280
|
G6 |
1735
9610
3696
|
1369
9154
6473
|
G5 |
8859
|
1741
|
G4 |
90890
87969
47866
45694
38776
72149
88449
|
39946
57607
03298
67125
66946
79824
55605
|
G3 |
15215
65644
|
85673
86421
|
G2 |
28255
|
75685
|
G1 |
54182
|
01728
|
ĐB |
571393
|
670328
|
Đầu |
Gia Lai |
Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 5;7; | |
1 | 5; | |
2 | 2; | 1;4;5;8; 8; |
3 | 5; | |
4 | 4;9;9; | 1;6;6; |
5 | 5;9; | 4; |
6 | 6;8;9; | 9; |
7 | 6; | 3;3; |
8 | 2; | 5;7; |
9 | 3; 4;6; | 8; |