Xổ số miền nam (XSMN/SXMN) – trực tiếp kết quả xổ số miền nam hôm nay
nhanh nhất, chính xác nhất lúc 16h15 phút hàng ngày.
Xem thống kê Cầu miền Nam
Xem thống kê Lô gan miền Nam
Tham khảo Thống kê xổ số miền Nam
Kết quả SXMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
Lịch mở thưởng
Thứ Hai: TP.HCM – Đồng Tháp – Cà Mau
Thứ Ba: Bến Tre – Vũng Tàu – Bạc Liêu
Thứ Tư: Đồng Nai – Cần Thơ – Sóc Trăng
Thứ Năm: Tây Ninh – An Giang – Bình Thuận
Thứ Sáu: Vĩnh Long – Bình Dương – Trà Vinh
Thứ Bảy: TP.HCM – Long An – Bình Phước – Hậu Giang
Chủ Nhật: Tiền Giang – Kiên Giang – Đà Lạt
Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng Tiền thưởng (VNĐ) Trùng Số lượng giải thưởng
Giải ĐB 2.000.000.000 6 số 01
Giải Nhất 30.000.000 5 số 10
Giải Nhì 15.000.000 5 số 10
Giải Ba 10.000.000 5 số 20
Giải Tư 3.000.000 5 số 70
Giải Năm 1.000.000 4 số 100
Giải Sáu 400.000 4 số 300
Giải Bảy 200.000 3 số 1.000
Giải Tám 100.000 2 số 10.000
Xổ xố kiến thiết Miền Nam (xsktMN) mở thưởng vào tất cả các ngày từ thứ 2 đến Chủ Nhật hàng tuần gồm xổ số các tỉnh: An Giang, Bình Thuận, Tây Ninh, Cà Mau, Đồng Tháp, Bạc Liêu, Bến Tre, Vũng Tàu, Cần Thơ, Đồng Nai, Sóc Trăng, Bình Dương, Trà Vinh, Vĩnh Long, Bình Phước, Hậu Giang, Long An, Đà Lạt, Kiên Giang, Tiền Giang, TP Hồ Chí Minh. Các tỉnh đến ngày mở thưởng sẽ được quay thưởng tại công ty xổ số kiến thiết của tỉnh đó.
Tiền Giang Mã: TG |
Kiên Giang Mã: KG |
Đà Lạt Mã: DL |
|
G8 |
11
|
85
|
05
|
G7 |
163
|
963
|
460
|
G6 |
5342
6108
5957
|
9093
4203
9424
|
0139
4154
8038
|
G5 |
4273
|
5572
|
8629
|
G4 |
73666
20384
35716
40917
03977
70401
62303
|
93808
19972
96738
15224
83118
03622
10302
|
21229
61579
69183
66471
10796
02307
55224
|
G3 |
61788
12684
|
65852
22968
|
61556
06689
|
G2 |
09513
|
33233
|
43256
|
G1 |
05290
|
76173
|
79096
|
ĐB |
958271
|
388898
|
683244
|
Đầu |
Tiền Giang |
Kiên Giang |
Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 1;3;8; | 2;3;8; | 5;7; |
1 | 1;3;6;7; | 8; | |
2 | 2;4;4; | 4;9;9; | |
3 | 3;8; | 8;9; | |
4 | 2; | 4; | |
5 | 7; | 2; | 4;6;6; |
6 | 3;6; | 3;8; | |
7 | 1; 3;7; | 2;2;3; | 1;9; |
8 | 4;4;8; | 5; | 3;9; |
9 | 3;8; | 6;6; |
Hồ Chí Minh Mã: HCM |
Long An Mã: LA |
Bình Phước Mã: BP |
Hậu Giang Mã: HG |
|
G8 |
15
|
82
|
68
|
85
|
G7 |
789
|
863
|
104
|
042
|
G6 |
2932
8625
3543
|
3854
4457
6873
|
8760
7478
8533
|
3707
8286
2484
|
G5 |
6743
|
0280
|
2506
|
3340
|
G4 |
59058
22076
13510
21141
90270
61365
26638
|
87218
70339
13818
70140
89951
09384
71934
|
34621
19787
09089
44587
71244
77316
82038
|
97355
87718
80799
36963
79360
03339
25000
|
G3 |
17158
87424
|
29271
20378
|
50019
39467
|
81789
94976
|
G2 |
21039
|
56430
|
11615
|
67246
|
G1 |
26271
|
07345
|
46282
|
22340
|
ĐB |
752779
|
659442
|
609622
|
652597
|
Vĩnh Long Mã: VL |
Bình Dương Mã: BD |
Trà Vinh Mã: TV |
|
G8 |
61
|
42
|
33
|
G7 |
859
|
461
|
179
|
G6 |
3403
3128
2795
|
1904
6815
1860
|
6122
9280
7344
|
G5 |
2812
|
8772
|
9235
|
G4 |
82974
57733
20723
71426
64603
22265
29802
|
60160
38402
94544
80182
24649
93590
24692
|
71628
56660
30643
78196
53372
92252
96186
|
G3 |
75735
15705
|
80886
56103
|
18422
58128
|
G2 |
17786
|
20381
|
71125
|
G1 |
27491
|
91035
|
29078
|
ĐB |
200151
|
000885
|
000660
|